Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rung rung


[rung rung]
xem rung (láy).
shake, vibrate
lá rung rung lên ngọn cây
leaves were gently rustling in the tree-tops



xem rung (láy)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.